|
|
STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tra cứu
|
5
|
194000
|
2 |
Sách tham khảo địa
|
6
|
34100
|
3 |
STK HÓA HỌC
|
15
|
159368
|
4 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
16
|
447300
|
5 |
STKSINH HỌC
|
27
|
472700
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
29
|
1441000
|
7 |
Sách tham khảo lịch sử
|
35
|
875805
|
8 |
STK VẬT LÝ
|
36
|
520400
|
9 |
Sách đạo đức
|
36
|
175100
|
10 |
Sách pháp luật
|
39
|
1092800
|
11 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
40
|
1009100
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
49
|
1040687
|
13 |
Sách giáo khoa khối 7
|
60
|
970000
|
14 |
Sách giáo khoa khối 6
|
65
|
1165000
|
15 |
STK NGOẠI NGỮ
|
68
|
4938117
|
16 |
STK TOÁN
|
84
|
2345000
|
17 |
Sách giáo khoa khối 8
|
93
|
865500
|
18 |
Sách giáo khoa khối 9
|
104
|
707000
|
19 |
STK NGỮ VĂN
|
124
|
2637505
|
20 |
Sách tham khảo
|
136
|
9389825
|
21 |
sách nghiệp vụ
|
340
|
5263300
|
22 |
Truyện thiếu nhi
|
1561
|
1970000
|
|
TỔNG
|
2968
|
37713607
|
|
|