| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SNV1-00001
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm T.Anh, nga, Pháp, TQ | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 2 |
SNV1-00002
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm T.Anh, nga, Pháp, TQ | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 3 |
SNV1-00003
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm Toán L7 | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 4 |
SNV1-00004
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm Toán | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 5 |
SNV1-00005
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm Lý, Hóa, Sinh, CN | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 6 |
SNV1-00006
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm Lý, Hóa, Sinh, CN L7 | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 7 |
SNV1-00007
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm Mĩ thuật , Âm nhạc, TD | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 8 |
SNV1-00008
| Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra Kq học tập các môn của HS L7 | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 9 |
SNV1-00009
| Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra Kq học tập các môn của HS L8- Q2 | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
| 10 |
SNV1-00010
| Vũ Nho | 1 số VĐĐM PP dạy học ở THCS môn Ngữ văn | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
|