Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SNV1-00001
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm T.Anh, nga, Pháp, TQ | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
2 |
SNV1-00002
| Nguyễn Hạnh Dung | Một số VĐĐM phương pháp dạy học môm T.Anh, nga, Pháp, TQ | GD | HN | 2004 | 0 | 30 |
3 |
SNV1-00013
| Lê Thị Huê | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn T.Anh-Q1 | GD | HN | 2005 | 18000 | N523 |
4 |
SNV1-00014
| Lê Thị Huê | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn T.Anh-Q1 | GD | HN | 2005 | 18000 | N523 |
5 |
SNV1-00015
| Đỗ Hồng Hạnh | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn GDCD -Q1 | GD | HN | 2005 | 16500 | N523 |
6 |
SNV1-00016
| Nguyễn Thị Nguyên Thúy | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn Toán -Q1 | GD | HN | 2005 | 11500 | N523 |
7 |
SNV1-00017
| Nguyễn Thị Nguyên Thúy | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn Toán -Q1 | GD | HN | 2005 | 11500 | N523 |
8 |
SNV1-00018
| Nguyễn Thị Nguyên Thúy | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn Toán -Q1 | GD | HN | 2005 | 11500 | N523 |
9 |
SNV1-00019
| Nguyễn Thanh Giang | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn Hóa học -Q1 | GD | HN | 2005 | 12500 | N523 |
10 |
SNV1-00020
| Nguyễn Thanh Giang | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) môn Hóa học -Q1 | GD | HN | 2005 | 12500 | N523 |
|