| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chuyện vui về ông trời | Trần Văn Loa | 59 |
| 2 | Hơi ấm mùa đông | Hà Trúc Dương | 39 |
| 3 | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe | Trần Tuyết Minh | 19 |
| 4 | Tài liệu BDTX chu ký III(2004-2007) HĐGDNGLL -Q1 | Võ Hồng Vân | 15 |
| 5 | TL học tập LS Hải Dương | Nguyễn Hữu Ngôn | 12 |
| 6 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 7 | Công nghệ- Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 8 | Công nghệ- trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 9 | Công nghệ- Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 10 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 11 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 12 | Mặt trời hòa giải mọi người | Nguyễn Ngọc Thanh | 9 |
| 13 | Giao dục Pháp luật về trật tự ATGT | Ngô Trần Ái | 9 |
| 14 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 9 |
| 15 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 |
| 16 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 8 |
| 17 | BT Ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 18 | BT Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 19 | Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 20 | Những chú mèo trong nôi | Hoàng Dạ Thi | 7 |
| 21 | Mapi kết bạn với bé sao | Minh Hà | 7 |
| 22 | BT Toán 9-T2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 23 | Toán 9-T2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 24 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT-KN môn Ngữ văn- T1-THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7 |
| 25 | Lấy tay tát nước | Trần Hà | 7 |
| 26 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 6 |
| 27 | Vật Lý 9 | Vũ Quang | 6 |
| 28 | Đề cương BG Lịch sử huyện Kinh môn | Lê Xuân Bí | 6 |
| 29 | BT Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 6 |
| 30 | Dân tộc Co | Chu Thái Sơn | 6 |
| 31 | Lấy vợ cóc | Minh Hà | 6 |
| 32 | BT Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 6 |
| 33 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 34 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 5 |
| 35 | HĐ quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật ở trường THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 5 |
| 36 | MĨ THUẬT 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 5 |
| 37 | Bt bổ trợ nâng cao T.anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 5 |
| 38 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 5 |
| 39 | Giáo dục công dân 7- SGK | Nguyễn Thị Toan | 5 |
| 40 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 5 |
| 41 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 5 |
| 42 | Bạn bè trong rừng | Minh Hà | 5 |
| 43 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 5 |
| 44 | TIN HỌC 7 | Nguyễn Chí Công | 5 |
| 45 | Sinh học 9 - SNV | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 46 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
| 47 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
| 48 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
| 49 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 5 |
| 50 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 5 |
| 51 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 5 |
| 52 | Mimi đi tìm hạnh phúc | Minh Hà | 5 |
| 53 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 5 |
| 54 | CÔNG NGHỆ 7 | Lê Huy Hoàng | 5 |
| 55 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 5 |
| 56 | ÂM NHẠC 7 | Hoàng Long | 5 |
| 57 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 5 |
| 58 | Hoạt động GDNGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 59 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 5 |
| 60 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 5 |
| 61 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 5 |
| 62 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 5 |
| 63 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 5 |
| 64 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 5 |
| 65 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 5 |
| 66 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 5 |
| 67 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 5 |
| 68 | Lịch Sử 9- SNV | Phan Ngọc Liên | 5 |
| 69 | Toán 8-T1 | Phan Đức Chính | 5 |
| 70 | Toán 8-T2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 71 | Toán 9- T1- SNV | Phan Đức Chính | 5 |
| 72 | Lịch sử 7- SNV | Phan Ngọc Liên | 5 |
| 73 | Các bài soạn tích hợp Gd bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS-T2 | Phan Thị Lạc | 5 |
| 74 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT-KN môn Ngữ văn- T2-THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
| 75 | Thả diều | Nhiều tác giả | 5 |
| 76 | hướng dẫn thực hiện chuẩn KT-KN môn Toán-THCS | Phạm Đức Tài | 5 |
| 77 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT-KN môn Địa lý -THCS | Phạm Thị Sen | 4 |
| 78 | GD trật tự ATGT | Phạm văn An | 4 |
| 79 | Thể dục 9- SNV | Trần Đồng Lâm | 4 |
| 80 | Các bài soạn tích hợp Gd bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS-T1 | Phan Thị Lạc | 4 |
| 81 | BT Toán 8-T2 | Tôn Thân | 4 |
| 82 | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Sơn Tùng | 4 |
| 83 | Vật lý 8- SNV | Vũ Quang | 4 |
| 84 | GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 85 | Âm nhạc Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 4 |
| 86 | Vườn quốc gia Bạch mã | Hoàng Linh | 4 |
| 87 | Đội em mang tên người nah hùng | Lê Vân | 4 |
| 88 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 89 | Dân tộc Sán Chay | Chu Thái Sơn | 4 |
| 90 | Dân tộc Sán dìu | Chu Thái Sơn | 4 |
| 91 | Dân tộc Chứt | Chu Thái Sơn | 4 |
| 92 | Dân tộc Vân Kiều | Chu Thái Sơn | 4 |
| 93 | Dân tộc Xơ Đăng | Chu Thái Sơn | 4 |
| 94 | GD trật tự ATGT | Đặng Thúy Anh | 4 |
| 95 | Dân tộc Dao | Chu Thái Sơn | 4 |
| 96 | Dân tộc Ba Na | Chu Thái Sơn | 4 |
| 97 | Dân tộc Bố Y | Chu Thái Sơn | 4 |
| 98 | Dân tộc BRâu | Chu Thái Sơn | 4 |
| 99 | Dân tộc Chăm | Chu Thái Sơn | 4 |
| 100 | Dân tộc H Mông | Chu Thái Sơn | 4 |
|